Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
furled


adjective
rolled up and secured
- furled sails bound securely to the spar
- a furled flag
- his rolled umbrella hanging on his arm
Syn:
rolled
Similar to:
bound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.