Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
furcate


verb
divide into two or more branches so as to form a fork
- The road forks
Syn:
branch, ramify, fork, separate
See Also:
branch out (for: branch)
Derivationally related forms:
furcation, fork (for: fork), forking (for: fork), ramification (for: ramify), branch (for: branch)
Hypernyms:
diverge
Hyponyms:
arborize, arborise, twig, bifurcate, trifurcate
Verb Group:
ramify, branch
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "furcate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.