Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fruit machine


noun
a coin-operated gambling machine that produces random combinations of symbols (usually pictures of different fruits) on rotating dials;
certain combinations win money for the player
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
slot, one-armed bandit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.