Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frown



I - noun
a facial expression of dislike or displeasure
Syn:
scowl
Derivationally related forms:
scowl (for: scowl)
Hypernyms:
facial expression, facial gesture

II - verb
look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval (Freq. 12)
Syn:
glower, lour, lower
Derivationally related forms:
glower (for: glower)
Hypernyms:
grimace, make a face, pull a face
Hyponyms:
scowl
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.