Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frontispiece


noun
1. an ornamental facade
Hypernyms:
facade, frontage, frontal
2. front illustration facing the title page of a book
Hypernyms:
front


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.