Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frontage


noun
1. the extent of land abutting on a street or water (Freq. 7)
Topics:
river
Hypernyms:
extent
2. the direction in which something (such as a building) faces
Derivationally related forms:
front
Hypernyms:
direction
3. the face or front of a building
Syn:
facade, frontal
Hypernyms:
front
Hyponyms:
frontispiece

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frontage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.