Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
front yard


noun
the yard in front of a house;
between the house and the street (Freq. 1)
Hypernyms:
yard, grounds, curtilage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.