Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frier


noun
flesh of a medium-sized young chicken suitable for frying
Syn:
fryer, pullet
Derivationally related forms:
fry, fry (for: fryer)
Hypernyms:
chicken, poulet, volaille

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.