Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fresh start


noun
an opportunity to start over without prejudice
Syn:
clean slate, tabula rasa
Hypernyms:
opportunity, chance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.