Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
framer


noun
1. someone who makes frames (as for pictures)
Derivationally related forms:
frame
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
2. someone who writes a new law or plan
- the framers of the Constitution
Derivationally related forms:
frame
Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.