Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fragmentation bomb


noun
a bomb with only 10 to 20 per cent explosive and the remainder consisting of casings designed to break into many small high-velocity fragments;
most effective against troops and vehicles
Syn:
antipersonnel bomb, anti-personnel bomb, daisy cutter
Hypernyms:
bomb
Hyponyms:
Big Blue, BLU-82
Part Holonyms:
cluster bomb

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fragmentation bomb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.