Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fox hunting


noun
mounted hunters follow hounds in pursuit of a fox
Syn:
foxhunt
Derivationally related forms:
foxhunt (for: foxhunt), foxhunt
Hypernyms:
hunt, hunting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.