Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fourier


noun
1. French mathematician who developed Fourier analysis and studied the conduction of heat (1768-1830)
Syn:
Jean Baptiste Joseph Fourier, Baron Jean Baptiste Joseph Fourier
Instance Hypernyms:
mathematician, physicist
2. French sociologist and reformer who hoped to achieve universal harmony by reorganizing society (1772-1837)
Syn:
Charles Fourier, Francois Marie Charles Fourier
Instance Hypernyms:
sociologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.