Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foster-parent


noun
a person who acts as parent and guardian for a child in place of the child's natural parents but without legally adopting the child
Syn:
foster parent
Hypernyms:
defender, guardian, protector, shielder
Hyponyms:
foster-father, foster father, foster-mother, foster mother

Related search result for "foster-parent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.