Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreign country


noun
any state of which one is not a citizen
- working in a foreign country takes a bit of getting used to
Hypernyms:
state, nation, country, land, commonwealth,
res publica, body politic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.