Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreign bill


noun
a bill of exchange that is drawn in one country and made payable in another
Syn:
foreign draft
Hypernyms:
draft, bill of exchange, order of payment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.