Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foodie


noun
a person devoted to refined sensuous enjoyment (especially good food and drink)
Syn:
epicure, gourmet, gastronome, bon vivant, epicurean
Derivationally related forms:
epicurean (for: epicurean), epicurean (for: epicure)
Hypernyms:
sensualist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.