Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foment


verb
1. try to stir up public opinion
Syn:
agitate, stir up
Derivationally related forms:
fomentation, fomenter, agitator (for: agitate)
Hypernyms:
provoke, stimulate
Hyponyms:
rumpus
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. bathe with warm water or medicated lotions
- His legs should be fomented
Derivationally related forms:
fomentation
Hypernyms:
bathe, bath
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.