Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
followers


noun
a group of followers or enthusiasts
Syn:
following
Derivationally related forms:
follow (for: following)
Hypernyms:
multitude, masses, mass, hoi polloi, people, the great unwashed
Hyponyms:
claque, faithful, fandom
Member Meronyms:
fan, buff, devotee, lover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.