Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
folding chair



noun
a chair that can be folded flat for storage (Freq. 1)
Hypernyms:
chair
Hyponyms:
camp chair, deck chair, beach chair, yacht chair
Part Meronyms:
rung, round, stave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.