Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
focalisation


noun
1. the confinement of an infection to a limited area
Syn:
focalization
Derivationally related forms:
focalise, focalize (for: focalization)
Hypernyms:
pathogenesis
2. the act of bringing into focus
Syn:
focalization, focusing
Derivationally related forms:
focus (for: focusing), focalise, focalize (for: focalization)
Hypernyms:
intensification
Hyponyms:
refocusing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.