Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fob off


verb
sell as genuine, sell with the intention to deceive
Syn:
foist off, palm off
Topics:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence,
law-breaking, commerce, commercialism, mercantilism
Hypernyms:
sell
Verb Frames:
- Somebody ----s something on somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.