Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flying phalanger


noun
nocturnal phalangers that move with gliding leaps using parachute-like folds of skin along the sides of the body
Syn:
flying opossum, flying squirrel
Hypernyms:
phalanger, opossum, possum
Hyponyms:
flying mouse
Member Holonyms:
Petaurus, genus Petaurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.