Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Flodden


noun
1. a hill in Northumberland where the invading Scots were defeated by the English in 1513
Instance Hypernyms:
hill
Part Holonyms:
Northumberland
2. a battle in 1513;
the English defeated the invading Scots and James IV was killed
Syn:
Battle of Flodden Field
Regions:
England
Instance Hypernyms:
pitched battle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.