Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
floating-point representation system


noun
a radix numeration system in which the location of the decimal point is indicated by an exponent of the radix;
in the floating-point representation system, 0.0012 is represented as 0.12-2 where -2 is the exponent
Syn:
floating-point notation
Hypernyms:
mathematical notation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.