Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flawed


adjective
having a blemish or flaw
- a flawed diamond
- an irregular pair of jeans
Syn:
blemished
Similar to:
imperfect

Related search result for "flawed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.