Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flame-out


noun
1. the failure of a jet engine caused by an interruption of the fuel supply or by faulty combustion
Topics:
jet engine
Hypernyms:
power outage, power failure
2. a complete or conspicuous failure
- the spectacular flame-out of the company's stock cost many people their life savings
Hypernyms:
failure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.