Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fitful


adjective
1. occurring in spells and often abruptly
- fitful bursts of energy
- spasmodic rifle fire
Syn:
spasmodic
Similar to:
sporadic
Derivationally related forms:
fitfulness
2. intermittently stopping and starting
- fitful (or interrupted) sleep
- off-and-on static
Syn:
interrupted, off-and-on
Similar to:
broken
Derivationally related forms:
fitfulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fitful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.