Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
firebreak


noun
a narrow field that has been cleared to check the spread of a prairie fire or forest fire
Syn:
fireguard
Hypernyms:
field


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.