Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
filling station


noun
a service station that sells gasoline (Freq. 2)
Syn:
gasoline station, gas station, petrol station
Hypernyms:
service station

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filling station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.