Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
file name extension


noun
a string of characters beginning with a period and followed by one or more letters;
the optional second part of a PC computer filename
- most applications provide extensions for the files they create
- most BASIC files use the filename extension .BAS
Syn:
extension, filename extension
Hypernyms:
string
Part Holonyms:
filename, file name, computer filename, computer file name


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.