Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ferny


adjective
1. abounding in or covered with ferns
- the ferny undergrowth
Syn:
ferned
Ant:
fernless (for: ferned)
Similar to:
braky, fernlike
Derivationally related forms:
fern
2. resembling ferns especially in leaf shape
- the ferny shadows of locust leaves
Syn:
fernlike
Similar to:
ferned
Derivationally related forms:
fern

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ferny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.