Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fence line


noun
a boundary line created by a fence (Freq. 3)
Hypernyms:
boundary line, border, borderline, delimitation, mete
Part Meronyms:
fence, fencing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.