Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
felonious


adjective
involving or being or having the nature of a crime
- a criminal offense
- criminal abuse
- felonious intent
Syn:
criminal
Similar to:
illegal
Derivationally related forms:
felony, crime (for: criminal), criminalness (for: criminal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.