Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farfetched


adjective
highly imaginative but unlikely
- a farfetched excuse
- an implausible explanation
Syn:
implausible
Similar to:
unlikely
Derivationally related forms:
implausibleness (for: implausible), implausibility (for: implausible)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.