Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farad


noun
the capacitance of a capacitor that has an equal and opposite charge of 1 coulomb on each plate and a voltage difference of 1 volt between the plates
Syn:
F
Hypernyms:
capacitance unit
Part Holonyms:
abfarad
Part Meronyms:
millifarad

Related search result for "farad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.