Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
famine



noun
1. an acute insufficiency
Syn:
dearth, shortage
Hypernyms:
lack, deficiency, want
2. a severe shortage of food (as through crop failure) resulting in violent hunger and starvation and death
Hypernyms:
calamity, catastrophe, disaster, tragedy, cataclysm
Hyponyms:
the Irish Famine, the Great Hunger, the Great Starvation, the Great Calamity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "famine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.