Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
false belief


noun
a misconception resulting from incorrect reasoning
Syn:
fallacy
Derivationally related forms:
fallacious (for: fallacy)
Hypernyms:
misconception
Hyponyms:
pseudoscience, logical fallacy, pathetic fallacy, sophism, sophistry,
sophistication, paralogism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.