Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fall short


verb
fail to meet (expectations or standards) (Freq. 1)
Syn:
come short
Hypernyms:
disappoint, let down
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.