Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
face mask



noun
mask that provides a protective covering for the face in such sports as baseball or football or hockey
Hypernyms:
mask
Hyponyms:
catcher's mask, face guard, fencing mask, fencer's mask, ski mask


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.