Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
facade



noun
1. the face or front of a building (Freq. 3)
Syn:
frontage, frontal
Hypernyms:
front
Hyponyms:
frontispiece
2. a showy misrepresentation intended to conceal something unpleasant
Syn:
window dressing
Hypernyms:
misrepresentation, deceit, deception

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "facade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.