Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eyeball


I - noun
the ball-shaped capsule containing the vertebrate eye (Freq. 1)
Syn:
orb
Hypernyms:
capsule
Part Holonyms:
eye, oculus, optic

II - verb
look at
Syn:
eye
Derivationally related forms:
eye (for: eye)
Hypernyms:
look
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot eyeball Sue

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    orb eye
Related search result for "eyeball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.