Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exultant


adjective
joyful and proud especially because of triumph or success (Freq. 3)
- rejoicing crowds filled the streets on VJ Day
- a triumphal success
- a triumphant shout
Syn:
exulting, jubilant, prideful, rejoicing, triumphal, triumphant
Similar to:
elated
Derivationally related forms:
triumph (for: triumphant), triumph (for: triumphal), pridefulness (for: prideful), jubilancy (for: jubilant), jubilate (for: jubilant), jubilance (for: jubilant), exult

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.