Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extrication


noun
the act of releasing from a snarled or tangled condition
Syn:
unsnarling, untangling, disentanglement
Derivationally related forms:
extricate, disentangle (for: disentanglement), untangle (for: untangling), unsnarl (for: unsnarling)
Hypernyms:
liberation, release, freeing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extrication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.