Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extermination


noun
1. complete annihilation
- they think a meteor cause the extinction of the dinosaurs
Syn:
extinction
Derivationally related forms:
extinguish (for: extinction)
Hypernyms:
annihilation, disintegration
2. the act of exterminating
Syn:
liquidation
Hypernyms:
destruction, devastation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.