Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exploitative


adjective
tending to exploit or make use of
Syn:
exploitatory, exploitive
Similar to:
consumptive
Derivationally related forms:
exploit (for: exploitive), exploit (for: exploitatory), exploit

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.