Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
experimenter


noun
1. a research worker who conducts experiments (Freq. 3)
Derivationally related forms:
experiment
Hypernyms:
research worker, researcher, investigator
2. a person who enjoys testing innovative ideas
- she was an experimenter in new forms of poetry
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
tinker, tinkerer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.