Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exocrine


I - noun
a gland that secretes externally through a duct
Syn:
exocrine gland, duct gland
Hypernyms:
gland, secretory organ, secretor, secreter
Hyponyms:
oil gland, sweat gland, sudoriferous gland, lacrimal gland, lachrymal gland,
tear gland, pancreas, Cowper's gland, bulbourethral gland, cervical glands, cervical glands of the uterus,
glandulae cervicales uteri, seminal vesicle, digestive gland, salivary gland, mammary gland, mamma,
nabothian gland, vestibular gland

II - adjective
of or relating to exocrine glands or their secretions
Ant:
endocrine
Pertains to noun:
exocrine gland

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.