Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excursus


noun
a message that departs from the main subject (Freq. 1)
Syn:
digression, aside, divagation, parenthesis
Derivationally related forms:
parenthetical (for: parenthesis), parenthetic (for: parenthesis), divagate (for: divagation), digress (for: digression)
Hypernyms:
message, content, subject matter, substance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excursus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.