Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ester


noun
formed by reaction between an acid and an alcohol with elimination of water (Freq. 1)
Derivationally related forms:
esterify
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
citrate, lactate, banana oil, cellulose ester, cyclohexanol phthalate,
cyclohexanol phthalate, glyceryl ester, maleate, nucleotide, base,
polyester, urethane

Related search result for "ester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.